

Nghiên cứu mối quan hệ giữa điều kiện môi trường trong nhà, tiện nghi nhiệt và sức khỏe – hạnh phúc của người cao tuổi: Tác động của mức độ suy yếu
An investigation of the relationships between indoor environmental conditions, thermal comfort and wellbeing of older occupants: Impact of frailty level
Tác giả | Veronica Soebarto
Terence Williamson Larissa Arakawa Martins Renuka Visvanathan Dino Pisaniello |
Ngày đăng tải | 25/08/2025 |
DOI | https://doi.org/10.1016/j.buildenv.2025.113594 |
Nguồn bài nghiên cứu | Science Direct |
Từ khóa | Môi trường trong nhà
Tiện nghi nhiệt Người cao tuổi |
1 – GIỚI THIỆU
Tỷ lệ người cao tuổi có thu nhập thấp ngày càng gia tăng, việc đảm bảo môi trường sống của họ vừa thoải mái về nhiệt vừa hỗ trợ duy trì sức khỏe và hạnh phúc, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu, trở thành một vấn đề cấp thiết. Nghiên cứu này báo cáo mối quan hệ giữa các thông số chất lượng môi trường trong nhà, đặc điểm cư dân, hành vi thích ứng nhiệt, tiện nghi nhiệt và cảm nhận hạnh phúc của người cao tuổi có thu nhập thấp sống độc lập tại Nam Úc. Dữ liệu thu thập trong 9 tháng từ 42 hộ gia đình với 53 người tham gia. Đặc biệt, nghiên cứu tập trung so sánh sự khác biệt giữa nhóm được đánh giá là “suy yếu” (n=33) và “không suy yếu” (n=20). Kết quả cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về hành vi thích ứng nhiệt, cảm nhận tiện nghi nhiệt (cảm giác, sở thích, sự hài lòng), phạm vi chấp nhận nhiệt, cũng như cảm nhận hạnh phúc. Phát hiện này nhấn mạnh rằng tình trạng suy yếu hiện tại và tương lai của người cao tuổi phải được xem xét trong thiết kế và cải tạo nhà ở.
2 – MÔ TẢ HỆ THỐNG
Nghiên cứu được thực hiện tại các khu vực Nam Úc có tỷ lệ hộ gia đình thu nhập thấp cao. 53 người cao tuổi (64% nữ) từ 42 hộ gia đình tham gia, với 62% được đánh giá là suy yếu theo công cụ SEARCH (Self-Assessed Report of Personal Capacity & Healthy Ageing). Các ngôi nhà phần lớn có tường gạch, cửa kính đơn, nhiều nhà thiếu cách nhiệt mái hoặc tường. Hệ thống điều hòa không khí và quạt hiện diện trong đa số nhà, nhưng cách sử dụng rất khác nhau. Thiết bị ghi dữ liệu môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, CO₂, tốc độ gió) được lắp đặt tại phòng khách và phòng ngủ. Người tham gia được cung cấp máy tính bảng để trả lời khảo sát ít nhất 3 lần/tuần về cảm nhận môi trường, hành vi thích ứng, sức khỏe và hạnh phúc.
3 – PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu theo dõi môi trường trong nhà và khảo sát cư dân trong 9 tháng (từ mùa hè, đông và các mùa chuyển tiếp). Các thông số như nhiệt độ, độ ẩm, CO₂, tốc độ gió được ghi mỗi 15 phút. Song song, cư dân ghi nhận cảm nhận tiện nghi nhiệt, hành vi thích ứng (thay đổi quần áo, mở cửa sổ/ cửa ra vào, dùng quạt, điều hòa, mức hoạt động), tình trạng sức khỏe và hạnh phúc. Mức độ suy yếu được đánh giá bằng công cụ SEARCH, với các miền gồm dinh dưỡng, hoạt động thể chất, sức mạnh, trí nhớ, tâm trạng, bệnh lý và sử dụng thuốc. Dữ liệu được xử lý bằng SPSS, sử dụng phân tích thống kê mô tả, tương quan và hồi quy để so sánh nhóm suy yếu và không suy yếu.
4 – KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Điều kiện trong nhà: Nhiệt độ trung bình phòng khách là 20,1 °C, nhiều nhà có nhiệt độ thấp dưới 15 °C vào mùa đông; CO₂ dao động 400–1953 ppm (một số vượt mức khuyến nghị do dùng máy sưởi dầu hỏa). Tốc độ gió trong nhà nhìn chung rất thấp.
Hành vi thích ứng: Cả hai nhóm chủ yếu điều chỉnh bằng quần áo, nhưng nhóm suy yếu mặc nhiều lớp hơn. Họ cũng dùng điều hòa và quạt thường xuyên hơn nhóm không suy yếu. Trong khi nhóm không suy yếu có hành vi đóng cửa hợp lý theo nhiệt độ ngoài trời, nhóm suy yếu để cửa mở ngay cả trong thời tiết lạnh.
Cảm nhận tiện nghi: Nhóm suy yếu có phạm vi chấp nhận nhiệt hẹp hơn (18,2–26,9 °C so với 16,1–28,5 °C ở nhóm không suy yếu). Nhiệt độ trung tính của nhóm không suy yếu là 23,3 °C, còn nhóm suy yếu là 22,6 °C. Tuy nhiên, nhóm suy yếu lại thích điều kiện ấm hơn.
Sự hài lòng nhiệt: Nhóm không suy yếu cảm thấy hài lòng trong dải rộng hơn, còn nhóm suy yếu hài lòng nhất ở 21,5 °C và nhanh chóng bất mãn khi vượt quá 27 °C hoặc dưới 14 °C.
Hạnh phúc và sức khỏe tự đánh giá: Nhóm không suy yếu cảm nhận hạnh phúc gắn liền với dải nhiệt 18–29 °C, tốt nhất ở 22,8 °C. Ngược lại, nhóm suy yếu không cho thấy mối liên hệ rõ rệt, đa phần chỉ cảm nhận “bình thường”.
5 – KẾT LUẬN
Nghiên cứu đã phát triển một phương pháp lai mới, kết hợp các mô hình thống kê và học máy nhằm nâng cao độ chính xác trong dự báo phụ tải ngắn hạn. Bằng việc chọn lọc đặc trưng tối ưu (nhiệt độ, áp suất, nhiệt độ cảm nhận và điểm sương), chuẩn hóa dữ liệu mùa vụ, tính hệ số ngày lễ và bổ sung bước hiệu chỉnh sai số dư, phương pháp SSRXLR đã đạt hiệu suất vượt trội so với nhiều kỹ thuật tiên tiến hiện hành.
Phương pháp này không chỉ mang lại lợi ích khoa học mà còn có giá trị ứng dụng cao trong vận hành lưới điện thông minh, quản lý năng lượng và hoạch định tài nguyên. Tuy nhiên, thách thức chính là chi phí tính toán và yêu cầu chuyên môn cao trong triển khai. Nghiên cứu mở ra triển vọng phát triển các mô hình lai có khả năng mở rộng, thích ứng với nhiều bối cảnh tiêu thụ năng lượng khác nhau và hỗ trợ tối ưu hóa vận hành hệ thống điện trong tương lai.