Hướng tới phát triển đô thị sáng tạo, thông minh bền vững: Hiểu về Trí tuệ Dữ liệu Văn hóa Thông minh (trường hợp Singapore)
Towards creative and smart urban sustainability: Understanding smart cultural data intelligence (the case of Singapore)
| Tác giả |
Natalia Grincheva |
| Ngày đăng tải | 12/07/2025 |
| DOI | 10.1016/j.cities.2025.106216 |
| Nguồn bài nghiên cứu | Science Direct |
| Từ khóa |
Thành phố thông minh Trí tuệ dữ liệu Hạ tầng dữ liệu Quản trị dữ liệu Thành phố sáng tạo |
1 – GIỚI THIỆU
Bài nghiên cứu đặt vấn đề từ sự trỗi dậy của thành phố thông minh, một mô hình phát triển đô thị dựa trên công nghệ và đổi mới sáng tạo, vận hành bằng big data nhằm nâng cao hiệu quả quản lý đô thị, minh bạch và bền vững. Cùng lúc, các thành phố hiện đại đối mặt với những thách thức về đô thị hóa nhanh, nhu cầu tối ưu hóa tài nguyên, phân bổ công bằng dịch vụ công và giải quyết vấn đề môi trường. Một cấu phần quan trọng để đạt được các mục tiêu này là trí tuệ dữ liệu (data intelligence), hệ sinh thái dữ liệu liên kết, thu thập – phân tích – sử dụng dữ liệu động giữa nhiều chủ thể.
Tuy nhiên, dù dữ liệu chứng minh được vai trò trong nâng cao hiệu quả dịch vụ, các chương trình chính phủ thông minh mới chỉ khai thác được 10–20% tiềm năng. Một trong những khoảng trống lớn là thiếu tích hợp dữ liệu từ khu vực sáng tạo – văn hóa vào hệ sinh thái dữ liệu đô thị, mặc dù văn hóa có vai trò quan trọng trong bản sắc, quy hoạch, du lịch, di sản và thiết kế đô thị bền vững.
Nghiên cứu vì vậy giới thiệu khái niệm mới: Smart Cultural Data Intelligence – Trí tuệ Dữ liệu Văn hóa Thông minh, được hiểu là một hệ sinh thái dữ liệu văn hóa được tích hợp chặt chẽ trong chính sách, hạ tầng và quản trị đô thị. Bằng cách vận dụng lý thuyết Connected Intelligence (de Kerckhove, 1998), bài báo đề xuất một khung ba trụ cột:
-
Chính sách: Mức độ rõ ràng trong định hướng, quy định, mục tiêu và liên kết giữa chính sách sáng tạo và chính sách đô thị thông minh.
-
Hạ tầng: Khả năng liên thông, chất lượng dữ liệu, tương thích, bảo mật và chia sẻ dữ liệu.
-
Quản trị: Sự tham gia và đại diện của các bên liên quan trong tạo lập, chia sẻ, sử dụng dữ liệu và ra quyết định.
Singapore được chọn làm nghiên cứu điển hình, bởi đây là thành phố đồng thời dẫn đầu cả hai mô hình: Creative City (được UNESCO chứng nhận) và Smart Nation. Nghiên cứu áp dụng phương pháp tam giác hóa: phân tích chính sách, lập bản đồ quản trị dữ liệu, và đánh giá hạ tầng dữ liệu.
Kết quả cho thấy sự đứt đoạn chính sách giữa hai lĩnh vực sáng tạo và đô thị thông minh, sự tham gia hạn chế của người dân, và nhu cầu cấp thiết về hạ tầng dữ liệu tích hợp để chia sẻ dữ liệu liên ngành. Nghiên cứu từ đó đề xuất một khung chính sách thống nhất và hệ thống quản trị dữ liệu bao trùm nhằm thúc đẩy phát triển đô thị bền vững thông qua tích hợp dữ liệu văn hóa.
2 – MÔ TẢ HỆ THỐNG
Hệ thống Trí tuệ Dữ liệu Văn hóa Thông minh được tác giả xây dựng dựa trên cơ sở lý thuyết Connected Intelligence của de Kerckhove, một khuôn khổ nhấn mạnh vai trò của công nghệ trong việc tạo ra môi trường nhận thức chung, nơi các chủ thể khác nhau cùng chia sẻ tri thức và hình thành năng lực tư duy tập thể. Đối với bối cảnh đô thị, hệ thống này được phát triển dựa trên ba trụ cột có quan hệ mật thiết và phụ thuộc lẫn nhau, gồm Chính sách, Hạ tầng và Quản trị Dữ liệu. Mỗi trụ cột phản ánh một chiều kích khác nhau của Connected Intelligence, cho phép đánh giá mức độ trưởng thành của trí tuệ dữ liệu văn hóa trong một thành phố thông minh.
Trụ cột Chính sách được mô tả như thành phần quan trọng định hình các “thói quen kết nối” trong hệ sinh thái dữ liệu, thể hiện qua cách mục tiêu, định hướng, quy định và cơ chế quản lý được thiết kế nhằm thúc đẩy hay cản trở sự kết nối giữa các bên liên quan. Theo quan điểm của Connected Intelligence, chính sách là yếu tố điều phối hành vi dữ liệu ở cấp độ thể chế, đồng thời phản ánh sự chuyển dịch xã hội từ tính mờ đục sang tính minh bạch trong quản lý và chia sẻ dữ liệu. Việc đánh giá trụ cột này dựa trên mức độ “explicitness”, tức mức độ mà các chính sách thông minh và chính sách văn hóa tham chiếu lẫn nhau, đặt ra mục tiêu phối hợp, quy định về chia sẻ và lưu chuyển dữ liệu, cũng như mức độ ưu tiên trong phân bổ nguồn lực cho các hệ thống dữ liệu chung.
Trụ cột Hạ tầng được xem như nền tảng kỹ thuật của hệ sinh thái trí tuệ dữ liệu văn hóa, đóng vai trò là bộ nhớ mở rộng và không gian xã hội số nơi các thực thể dữ liệu được cấu trúc, liên kết và vận hành. Tác giả nhấn mạnh rằng hạ tầng dữ liệu không chỉ là tập hợp công cụ công nghệ mà còn là môi trường quyết định khả năng hình thành trí tuệ kết nối, bởi nó cho phép thiết lập các mối liên hệ giữa dữ liệu từ nhiều miền khác nhau. Hạ tầng được đánh giá thông qua “networkability”, tức khả năng liên thông, tương thích và trao đổi dữ liệu ở cả cấp độ cú pháp và ngữ nghĩa. Một hạ tầng hiệu quả cần cho phép dữ liệu văn hóa được tích hợp vào dòng chảy dữ liệu đô thị rộng hơn, thay vì tồn tại tách biệt trong các kho dữ liệu riêng lẻ.
Trụ cột Quản trị biểu hiện cho năng lực mở rộng và phát huy hiệu quả của toàn bộ hệ thống thông qua việc tạo lập các quan hệ hợp tác, các không gian đối thoại và các cơ chế tham gia của các nhóm liên quan. Theo Connected Intelligence, trí tuệ tập thể chỉ được hình thành khi tồn tại những kết nối đúng đắn giữa con người, tổ chức và công nghệ. Do đó, tác giả xem quản trị dữ liệu như một hệ sinh thái xã hội, nơi chính phủ, giới học thuật, khu vực nghệ thuật, công nghệ và cộng đồng cùng tham gia sản xuất và sử dụng dữ liệu. Mức độ “representation” phản ánh khả năng hệ thống bảo đảm quyền tham gia, tiếng nói và quyền truy cập tri thức của các nhóm khác nhau trong quá trình kiến tạo và vận hành dữ liệu văn hóa.
Ba trụ cột này không vận hành tách biệt mà tạo thành một cấu trúc hữu cơ, nơi chính sách định hướng hạ tầng, hạ tầng hỗ trợ quản trị và quản trị phản hồi trở lại chính sách. Tác giả khẳng định rằng chỉ khi cả ba thành phần này cùng được thiết kế một cách nhất quán và liên thông, trí tuệ dữ liệu văn hóa mới có thể đóng góp thực chất cho sự phát triển bền vững của đô thị thông minh.
3 – PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tam giác hóa nhằm đánh giá toàn diện ba trụ cột của hệ thống trí tuệ dữ liệu văn hóa trong bối cảnh Singapore. Cách tiếp cận này bao gồm ba tiến trình nghiên cứu song song, tương ứng với ba trụ cột của mô hình: phân tích chính sách, lập bản đồ quản trị dữ liệu và đánh giá hạ tầng dữ liệu. Mỗi tiến trình được thiết kế với các bộ tiêu chí đánh giá cụ thể nhằm xác định mức độ trưởng thành, khoảng trống và tiềm năng tích hợp của dữ liệu văn hóa trong hệ sinh thái dữ liệu đô thị.
Phân tích chính sách được tiến hành bằng cách rà soát toàn bộ các văn bản chiến lược liên quan đến thành phố thông minh và thành phố sáng tạo của Singapore, bao gồm các tài liệu của Cơ quan IMDA, của Hội đồng Nghệ thuật Quốc gia NAC và Hội đồng Di sản Quốc gia NHB. Tác giả tìm kiếm sự xuất hiện của các định hướng, quy định hoặc cơ chế liên quan đến việc thu thập, chia sẻ, tích hợp và sử dụng dữ liệu văn hóa trong các sáng kiến thông minh cấp quốc gia. Việc đánh giá được thực hiện bằng thang đo từ một đến năm, trong đó mức cao nhất thể hiện sự hiện diện rõ ràng của các mục tiêu tích hợp và cơ chế triển khai tương ứng.
Lập bản đồ quản trị dữ liệu được triển khai nhằm nhận diện các không gian dữ liệu công khai, các tác nhân tham gia và các luồng dữ liệu đang lưu chuyển giữa khu vực nhà nước, học thuật và xã hội dân sự. Tác giả phân tích các cổng dữ liệu quan trọng như National Library Datasets, Roots, Catch và các nền tảng dữ liệu của các cơ quan khác để xác định mức độ tham gia của các nhóm liên quan, mức độ minh bạch, cơ chế phản hồi và các thực hành đạo đức về dữ liệu. Các cổng dữ liệu được chấm điểm dựa trên tiêu chí thể hiện khả năng đại diện, minh bạch và tạo ra các không gian đối thoại phục vụ đồng kiến tạo tri thức.
Đánh giá hạ tầng dữ liệu được tiến hành với trọng tâm là cổng dữ liệu mở quốc gia của Singapore (ODP). Tác giả sử dụng mô hình năm sao của Tim Berners-Lee để xác định mức độ mở và mức độ liên thông của dữ liệu văn hóa trong ODP. Phân tích tập trung vào khả năng truy cập, định dạng dữ liệu, khả năng liên kết ngữ nghĩa và mức độ tích hợp dữ liệu văn hóa với các lĩnh vực khác trong hệ sinh thái đô thị.
Kết hợp ba phương pháp này, nghiên cứu hướng tới đánh giá tổng thể năng lực của Singapore trong việc hình thành trí tuệ dữ liệu văn hóa. Qua đó tác giả nhận diện những giới hạn còn tồn tại, đồng thời chỉ ra các điểm giao thoa tiềm năng có thể được phát triển nhằm xây dựng một mô hình tích hợp dữ liệu hiệu quả, phục vụ mục tiêu phát triển đô thị bền vững.
4 – KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Kết quả nghiên cứu cho thấy Singapore, mặc dù là quốc gia đứng đầu về chuyển đổi số và có cam kết rõ ràng đối với mục tiêu phát triển đô thị sáng tạo, vẫn tồn tại một khoảng cách đáng kể giữa chính sách thành phố thông minh và chính sách phát triển văn hóa. Sự đứt đoạn này thể hiện rõ ở việc các chính sách Smart Nation hầu như không đề cập đến dữ liệu văn hóa như một nguồn lực có giá trị cho quy hoạch và thiết kế đô thị, trong khi các chính sách của NAC và NHB dù có nhắc đến công nghệ và nhu cầu chuẩn hóa dữ liệu nhưng vẫn mang tính định hướng hơn là triển khai cụ thể, thiếu các quy chuẩn kỹ thuật và thiếu sự phối hợp liên ngành. Điều này dẫn tới việc dữ liệu văn hóa không được xem như một thành phần cấu trúc của hệ sinh thái dữ liệu đô thị.
Trong khía cạnh quản trị, tác giả nhận thấy sự phân mảnh rõ rệt giữa các nguồn dữ liệu, chủ yếu do các cơ quan nhà nước duy trì và vận hành theo mô hình cổng thông tin độc lập. Các nền tảng như Roots và Catch dù tích lũy được lượng dữ liệu lớn về di sản và hoạt động nghệ thuật, nhưng không có cơ chế tích hợp với các cổng dữ liệu khác và cũng không mở ra những không gian đối thoại thực chất cho cộng đồng hay các tổ chức văn hóa. Tác giả mô tả trạng thái này là “dis-connected intelligence”, tức một hình thái trái ngược hoàn toàn với trí tuệ kết nối, do dữ liệu được thu thập nhưng không được kết nối, đối chiếu hoặc phân tích trong các bối cảnh rộng lớn hơn của đô thị. Mức độ tham gia của cộng đồng còn giới hạn ở mức phản hồi hình thức, không có quyền lực thực sự trong quy trình kiến tạo tri thức và ra quyết định.
Đối với hạ tầng dữ liệu, phân tích ODP cho thấy dữ liệu liên quan đến nghệ thuật và văn hóa chỉ chiếm một tỷ trọng rất nhỏ so với các lĩnh vực khác và phần lớn tồn tại như những tập dữ liệu rời rạc không liên kết. Nhiều tập dữ liệu có lượng truy cập bằng không, điều này phản ánh cả sự hạn chế về khả năng sử dụng lẫn mức độ quan tâm. Khi đánh giá theo mô hình năm sao của Berners-Lee, dữ liệu văn hóa chỉ đạt mức ba sao, tức chỉ dừng lại ở việc cung cấp dữ liệu có cấu trúc dưới dạng CSV mà chưa bước sang cấp độ liên kết ngữ nghĩa hoặc liên thông với các miền dữ liệu khác. Việc thiếu vắng hoàn toàn các liên kết ngữ nghĩa và liên ngành dẫn đến việc dữ liệu không thể được sử dụng để phát triển các mô hình phân tích nâng cao, như mô phỏng hành vi công chúng, quản lý giao thông quanh khu vực di sản hay đánh giá tác động văn hóa đến phát triển kinh tế – xã hội.
Nhìn tổng thể, các phát hiện cho thấy Singapore sở hữu năng lực kỹ thuật và hạ tầng số rất mạnh nhưng dữ liệu văn hóa vẫn chưa được chính thức hóa trong hệ sinh thái dữ liệu quốc gia. Khoảng trống này khiến dữ liệu văn hóa chưa thể đóng góp cho quá trình ra quyết định đô thị, đồng thời làm suy yếu tiềm năng của Singapore trong việc xây dựng mô hình phát triển đô thị bền vững dựa trên tri thức tích hợp.
5 – KẾT LUẬN
Bài nghiên cứu kết luận rằng việc tích hợp dữ liệu văn hóa vào hệ sinh thái đô thị thông minh là điều cần thiết để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, nhưng quá trình này hiện còn bị cản trở bởi sự chia tách trong chính sách, sự phân mảnh trong hạ tầng dữ liệu và sự hạn chế trong quản trị. Tác giả nhấn mạnh rằng Singapore, mặc dù có tiềm lực đặc biệt mạnh về công nghệ và đã đạt được nhiều thành tựu trong chuyển đổi số, vẫn chưa xây dựng được một khung chính sách hài hòa giữa các lĩnh vực văn hóa và thành phố thông minh. Điều này dẫn đến việc dữ liệu văn hóa không được xem như một nguồn lực thiết yếu cho thiết kế đô thị, dù thực tiễn cho thấy văn hóa có khả năng ảnh hưởng đến bản sắc, khả năng cạnh tranh, sức hấp dẫn du lịch và sự gắn kết xã hội của thành phố.
Từ góc độ quản trị, nghiên cứu khẳng định rằng trí tuệ kết nối không thể hình thành nếu dữ liệu chỉ được thu thập theo chiều dọc trong từng cơ quan mà không được đặt vào các mối liên hệ liên ngành. Các không gian dữ liệu cần mở rộng quyền tham gia, trao quyền thực chất cho cộng đồng và các tổ chức văn hóa để họ có khả năng tạo lập, diễn giải và sử dụng dữ liệu trong việc đồng kiến tạo chính sách. Điều này đòi hỏi sự chuyển dịch sang một mô hình quản trị dựa trên đối thoại đa bên, thay vì mô hình tập trung từ trên xuống.
Trong khía cạnh hạ tầng, tác giả khẳng định việc nâng cấp ODP theo chuẩn Linked Open Data và mở rộng khả năng tích hợp các lớp dữ liệu văn hóa với các lĩnh vực khác sẽ tạo tiền đề cho những phân tích đa chiều, hỗ trợ quy hoạch không gian, đánh giá hành vi công chúng, thiết kế dịch vụ văn hóa và quản lý bền vững các không gian di sản. Khi dữ liệu văn hóa được liên kết với dữ liệu kinh tế, giao thông, môi trường hoặc nhân khẩu, thành phố có thể xây dựng những mô hình dự báo chính xác hơn và đưa ra quyết định có tính chiến lược cao hơn.
Tác giả cho rằng những thách thức Singapore đang đối mặt cũng là thách thức chung của nhiều thành phố trên thế giới khi cùng lúc theo đuổi hai mục tiêu trở thành thành phố thông minh và thành phố sáng tạo. Vì vậy, mô hình đánh giá mà bài nghiên cứu đề xuất có thể được áp dụng cho các thành phố khác, nhằm đo lường mức độ trưởng thành của hệ sinh thái dữ liệu văn hóa và xác định các lộ trình cần thiết để xây dựng một nền tảng trí tuệ dữ liệu toàn diện. Cuối cùng, nghiên cứu khẳng định rằng chỉ khi chính sách, hạ tầng và quản trị được thiết kế đồng bộ theo nguyên lý của Connected Intelligence, dữ liệu văn hóa mới có thể trở thành một lực đẩy quan trọng của phát triển đô thị bền vững.