Tác giả Yoshikazu Minegishi
Ngày đăng tải 21/07/2025
DOI https://doi.org/10.1016/j.jobe.2025.113529
Nguồn bài nghiên cứu Science Direct
Từ khóa Thiết kế an toàn cháy

Sơ tán bằng thang máy

Quản lý đám đông

Nhà cao tầng

Vận hành thang máy sơ tán cho cư dân

1 – GIỚI THIỆU

Việc sử dụng thang máy như một phương tiện sơ tán khi xảy ra cháy ngày càng được quan tâm, đặc biệt trong các tòa nhà cao tầng và quy mô lớn. Nhiều chiến lược sơ tán thang máy đã được đề xuất cho các nhóm đối tượng khác nhau, từ người không thể đi cầu thang bộ cho tới sơ tán số đông. Tuy nhiên, các yếu tố con người — như lo lắng khi chờ thang máy và nguy cơ chen lấn khi thang đến — là thách thức chung.
Nghiên cứu này tập trung vào sơ tán thang máy cho số đông, hướng tới kiểm soát hành vi của người chờ tại sảnh thang thông qua lý thuyết “nudge”. Mục tiêu là tạo ra môi trường để người sơ tán cảm thấy có thể lên thang máy một cách trật tự, nhanh chóng, giảm lo âu mà không phụ thuộc quá nhiều vào nhân viên hướng dẫn.

2 – MÔ TẢ HỆ THỐNG

Mô hình nghiên cứu là một tòa nhà 43 tầng cao khoảng 200 m tại khu trung tâm thương mại ảo ở Tokyo. Mỗi tầng văn phòng 3000 m² chứa 300 người; tầng 40 có phòng hội nghị và nhà hàng. Tòa nhà có 2 thang bộ rộng 1,2 m, cửa thoát 0,85 m, và 5 cụm thang máy (4 cụm phục vụ 9 tầng mỗi cụm). Thiết kế thang máy đáp ứng 11% nhu cầu vận chuyển tập trung trong 5 phút vào giờ cao điểm sáng.
Các chiến lược sơ tán gồm:

Case 1: Toàn bộ tòa nhà sử dụng thang máy (OEO toàn tòa).

Case 2: Chiến lược “xuồng cứu sinh” – người từ tầng trên xuống tầng 26 rồi đi thang máy.

Case 3: Chỉ dùng cầu thang bộ.

Case 4: Chỉ tầng cháy dùng thang máy (OEO tầng cháy).

3 – PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Nghiên cứu được thực hiện qua mô phỏng 3D (Pathfinder và PyroSim) và trình chiếu video 2D cho 2 nhóm đối tượng: 85 chuyên gia an toàn cháy và 72 người không chuyên. Các tình huống sơ tán giả định cháy tại tầng 20 (Case 1–3) hoặc tầng 40 (Case 4). Người tham gia quan sát toàn bộ quy trình từ lúc cháy bùng phát, nghe thông báo khẩn cấp, di chuyển, chờ thang hoặc đi cầu thang, tới khi thoát ra ngoài. Sau mỗi kịch bản, họ trả lời bảng câu hỏi về cảm giác an toàn, vai trò của nhân viên hướng dẫn, tác động của thông tin thời gian chờ, v.v.

4 – KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Cảm giác an toàn: Case 2 và Case 4 cho tỷ lệ cảm giác an toàn cao hơn rõ rệt so với Case 1 và 3, đặc biệt khi kiểm soát được số người và thời gian chờ tại sảnh thang.

Vai trò nhân viên hướng dẫn: Có nhân viên tại sảnh thang và trong cabin làm tăng đáng kể sự yên tâm, nhưng ngay cả khi không có nhân viên, Case 2 và 4 vẫn đạt mức chấp nhận tốt.

Thông tin thời gian chờ: Thông báo thời gian dự kiến được lên thang làm tăng cảm giác yên tâm, đặc biệt ở Case 4 với thời gian chờ ngắn (~5 phút).

So sánh nhóm: Khác biệt giữa chuyên gia và người không chuyên nhỏ; một số chênh lệch đáng kể ở Case 2 cho thấy hiểu biết về ý đồ chiến lược giúp tăng cảm giác an toàn.

5 – KẾT LUẬN

Nghiên cứu xác nhận rằng việc áp dụng lý thuyết “nudge” trong thiết kế chiến lược sơ tán thang máy cho số đông có thể giảm lo âu và duy trì trật tự. Hai chiến lược — “xuồng cứu sinh” (Case 2) và OEO chỉ cho tầng cháy (Case 4) — tỏ ra hiệu quả hơn so với OEO toàn tòa (Case 1) và chỉ dùng thang bộ (Case 3).
Các yếu tố then chốt gồm cân bằng lưu lượng giữa thang bộ và thang máy, thiết kế sảnh và cửa, cung cấp thông tin thời gian chờ, và tập huấn định kỳ. Việc bố trí nhân viên hướng dẫn là hữu ích nhưng không bắt buộc nếu hệ thống được thiết kế tốt.