Bản sắc đô thị: Tổng quan thư mục học giai đoạn 1969–2024
Urban identity: A bibliometric review, 1969–2024
| Tác giả | Zaker Alesaily
Ahmed Albialy |
| Ngày đăng tải | 29/07/2025 |
| DOI | https://doi.org/10.1016/j.aej.2025.07.016 |
| Nguồn bài nghiên cứu | Science Direct |
| Từ khóa | Bản sắc đô thị
Bản sắc địa phương Bản sắc nơi chốn Bản sắc thành phố Di sản văn hoá Quy hoạch đô thị Thiết kế đô thị Tổng quan thư mục học |
1 – GIỚI THIỆU
Bản sắc đô thị là một khái niệm đa tầng và đa chiều, bao gồm các cấp độ từ toàn cầu, quốc gia, địa phương đến không gian cụ thể của một nơi. Khái niệm này được hình thành từ các yếu tố vật chất và phi vật chất như dấu mốc đô thị, lịch sử, di sản, văn hoá, ngôn ngữ, ký ức tập thể và cả âm nhạc. Mặc dù có nhiều nghiên cứu liên quan, chỉ có duy nhất một tổng quan toàn diện trước đây nhưng còn thiếu phạm vi bao quát. Do đó, nghiên cứu này tiến hành một phân tích thư mục học đối với 5.189 tài liệu thuộc ba cơ sở dữ liệu khoa học hàng đầu (Scopus, Web of Science, Dimensions) trong giai đoạn 1969–2024. Mục tiêu nhằm nhận diện xu hướng nghiên cứu, sự tiến hóa của chúng, mạng lưới hợp tác giữa tác giả/tổ chức/quốc gia, các trích dẫn có ảnh hưởng lớn và cấu trúc trí tuệ – khái niệm của lĩnh vực.
Khái niệm bản sắc đô thị được hình thành từ sự tương tác phức hợp giữa các yếu tố vật chất, xã hội, văn hoá và lịch sử – nơi mà cảm nhận về sự độc đáo và riêng biệt tạo nên đặc tính của thành phố. Theo tiến trình phát triển học thuật, bản sắc đô thị mở rộng từ nhận thức về tính cách địa phương, các yếu tố xã hội – văn hoá, đến các tiếp cận tổng hợp hơn bao gồm cả khía cạnh chủ quan và khách quan của nơi chốn. Các học giả nhấn mạnh vai trò của tính duy nhất, tính liên tục và sự gắn kết không gian – xã hội. Bản sắc đô thị cũng liên quan chặt chẽ đến các khái niệm bản sắc cá nhân, bản sắc xã hội và bản sắc văn hoá, được biểu hiện ở nhiều tầng: quốc gia, vùng, địa phương.
Các nghiên cứu trước chỉ ra rằng bản sắc đô thị không tĩnh tại mà thay đổi theo bối cảnh đô thị hóa, xung đột lịch sử và biến động xã hội. Những thay đổi trong hình thái đô thị, tác động của quy hoạch, sự giao thoa giữa đô thị cũ – mới và các di sản lịch sử đều góp phần định hình bản sắc. Tổng quan văn hiến cho thấy sự thiếu hụt khảo cứu sâu rộng về mạng lưới học thuật, xu hướng chủ đề và cấu trúc trí tuệ của lĩnh vực trong 60 năm qua. Vì vậy, bài nghiên cứu này đóng vai trò bổ sung khoảng trống đó bằng một phân tích thư mục học toàn diện.
2 – MÔ TẢ HỆ THỐNG
Hệ thống nghiên cứu trong bài được thiết kế như một chu trình phân tích thư mục học toàn diện, vận hành dựa trên ba cơ sở dữ liệu khoa học lớn nhất thế giới gồm Scopus, Web of Science và Dimensions. Các cơ sở dữ liệu này được lựa chọn vì mức độ bao phủ rộng và chất lượng thông tin cao, đặc biệt Scopus được coi là nguồn dữ liệu hoàn chỉnh nhất đối với phân tích thư mục học. Từ khóa nghiên cứu ban đầu trải rộng nhằm khảo sát toàn diện khái niệm “identity”, tuy nhiên quá rộng và tạo ra nhiều kết quả không phù hợp. Sau nhiều vòng thử nghiệm, hệ thống được tinh chỉnh để chỉ sử dụng hai từ khóa trọng tâm là “urban identity” và “local identity”, từ đó đạt được sự cân bằng giữa mức độ đặc hiệu và phạm vi bao phủ dữ liệu.
Hệ thống xử lý dữ liệu được triển khai qua nhiều bước liên tiếp. Trước hết là quá trình thu thập dữ liệu lặp lại nhiều lần nhằm đảm bảo độ tin cậy cao nhất. Sau đó toàn bộ dữ liệu được làm sạch để loại bỏ trùng lặp nội bộ trong từng cơ sở dữ liệu và trùng lặp liên cơ sở. Sự chuẩn hóa đóng vai trò rất quan trọng trong hệ thống này, vì tên tác giả, tên tổ chức và tên quốc gia thường xuất hiện với nhiều biến thể. Các biến thể như Sapienza University of Rome và Sapienza University Rome hay R. Wilk và R.R. Wilk đều được hợp nhất theo chuẩn của Scopus để đảm bảo tính nhất quán. Nhờ vậy, hệ thống có thể nhận diện chính xác mạng lưới hợp tác và sức ảnh hưởng học thuật.
Sau công đoạn tiền xử lý dữ liệu, hệ thống phân tích sử dụng VOSviewer làm công cụ chính để xây dựng bản đồ khoa học. VOSviewer có khả năng mô hình hóa mạng lưới quan hệ giữa tác giả, quốc gia, tổ chức, từ khóa và trích dẫn thông qua phương pháp Visualization of Similarities. Điều này cho phép nghiên cứu tái hiện cấu trúc tri thức của cả lĩnh vực trong gần sáu thập kỷ. Để đảm bảo độ chính xác và kiểm chứng chéo, hệ thống còn sử dụng Bibliometrix và giao diện Biblioshiny trong RStudio nhằm thực hiện kiểm tra thống kê, đối soát dữ liệu và bổ sung những phân tích khó thực hiện bằng VOSviewer.
Kết quả cuối cùng của hệ thống là một bộ bản đồ thư mục học hoàn chỉnh, thể hiện xu hướng thời gian, mạng lưới hợp tác, các cụm chủ đề nội dung, nguồn trích dẫn có ảnh hưởng lớn, cấu trúc trí tuệ của lĩnh vực và nền tảng khái niệm tạo nên bản sắc đô thị. Đây chính là cơ sở để trả lời năm câu hỏi nghiên cứu đã đặt ra và dẫn đến việc hình thành những đề xuất mới cho các hướng nghiên cứu tương lai.
3 – PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Phương pháp nghiên cứu được xây dựng theo mô hình phân tích thư mục học hiện đại kết hợp với trực quan hóa dữ liệu. Quá trình bắt đầu bằng việc xác định phạm vi dữ liệu và lựa chọn từ khóa tối ưu thông qua nhiều lần thử nghiệm. Các tác giả tiến hành rà soát hệ thống dữ liệu từ cuối năm 2023 đến đầu năm 2024 và chỉ chọn những thuật ngữ có tính chính xác cao nhất trong việc mô tả bản sắc đô thị, gồm “urban identity” và “local identity”. Việc kiểm soát từ khóa chặt chẽ là yếu tố then chốt nhằm tránh lan rộng sang những lĩnh vực chỉ liên quan một phần như tâm lý học, nhân học hay văn hóa học.
Bước thứ hai trong phương pháp là làm sạch dữ liệu để bảo đảm độ tin cậy. Sau khi thu thập 7.613 tài liệu từ ba cơ sở dữ liệu, nhóm nghiên cứu loại bỏ các bản trùng lặp lặp lại nội bộ 87 lần và trùng lặp liên cơ sở 2.234 lần. Kết quả cuối cùng chỉ còn 5.189 tài liệu hợp lệ, bao gồm bài báo khoa học, chương sách, sách và báo cáo hội nghị. Đây là tập dữ liệu đủ lớn và có tính đại diện cao để phân tích tiến trình phát triển của lĩnh vực.
Sau khi hoàn thiện tập dữ liệu, nhóm tác giả áp dụng VOSviewer để phân tích đồng tác giả, đồng trích dẫn, đồng xuất hiện từ khóa và trích dẫn tài liệu. VOSviewer không chỉ cho phép thiết lập các mạng lưới liên kết mà còn phân cụm các đối tượng theo mức độ tương đồng, từ đó hình thành bức tranh toàn diện về cấu trúc tri thức. Phương pháp này được bổ sung bằng Bibliometrix/Biblioshiny nhằm phân tích thống kê, kiểm tra độ chính xác và mô phỏng sự phát triển theo thời gian.
Cuối cùng, toàn bộ kết quả phân tích được tổng hợp lại để trả lời các câu hỏi nghiên cứu. Từ đó hình thành những nhận định sâu sắc về xu hướng khoa học, cấu trúc trí tuệ, khoảng trống nghiên cứu và cơ hội phát triển tương lai của lĩnh vực bản sắc đô thị. Phương pháp này tạo ra một quy trình chuẩn mực, bảo đảm tính tái lập và độ tin cậy cao cho các nghiên cứu thư mục học trong lĩnh vực quy hoạch đô thị và khoa học xã hội liên ngành.
4 – KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự gia tăng mạnh mẽ của các ấn phẩm về bản sắc đô thị trong giai đoạn 2011–2024. Trong thời kỳ này, có hơn 4.062 tài liệu được công bố, tương đương 78,28% tổng số nghiên cứu trong sáu thập kỷ. Sự bùng nổ này phản ánh tác động của quá trình số hóa, sự mở rộng của các tạp chí khoa học truy cập mở và sự gia tăng mối quan tâm đến vấn đề bản sắc trong bối cảnh toàn cầu hóa, di cư và biến đổi đô thị nhanh chóng.
Về đóng góp học thuật, Hoa Kỳ và Anh đứng đầu với số lượng ấn phẩm lần lượt là 556 và 454, tiếp theo là Ý với 305 tài liệu. Điều này cho thấy sự thống trị của các trung tâm học thuật phương Tây trong việc hình thành diễn ngôn nghiên cứu về bản sắc đô thị. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các quốc gia sở hữu bề dày văn hóa – lịch sử như các nước Ả Rập hay Đông Á lại có mức độ hợp tác quốc tế hạn chế, dẫn đến việc khai thác chưa đầy đủ tiềm năng tri thức của các nền văn minh này.
Song song với đó, mạng lưới đồng tác giả thể hiện sự hình thành những trung tâm hợp tác mạnh, trong đó nhóm tác giả tại Sapienza University of Rome giữ vai trò hạt nhân với kết nối mạnh và ổn định. Pennsylvania State University và Leiden University cũng nổi bật như những nút trung tâm trong mạng lưới hợp tác học thuật toàn cầu. Sự liên kết này góp phần củng cố tính liên ngành của nghiên cứu về bản sắc đô thị, kết nối quy hoạch, xã hội học, tâm lý học và các nghiên cứu văn hóa.
Phân tích trích dẫn xác định Journal of Environmental Psychology là tạp chí có ảnh hưởng lớn nhất. Devine-Wright được ghi nhận là học giả có số lượng trích dẫn cao nhất với các nghiên cứu nền tảng về bản sắc địa phương và hành vi bảo vệ nơi chốn. Trong khi đó, Arnett có đóng góp quan trọng trong việc phân tích tác động của toàn cầu hóa lên bản sắc cá nhân và cộng đồng. Các tài liệu có ảnh hưởng lớn như Lalli (1992), Young (2008), Lewicka (2008) và Rollero (2010) khẳng định vai trò trung tâm của các lý thuyết về gắn bó nơi chốn, ký ức và nhận thức đô thị trong việc giải thích bản sắc.
Một phát hiện quan trọng của nghiên cứu là sự hình thành rõ nét của bốn trụ cột trí tuệ trong lĩnh vực. Trụ cột thứ nhất bao gồm các nghiên cứu về bản sắc quốc gia, ký ức, ngôn ngữ và sự tương tác xã hội, được xây dựng từ các công trình của Appadurai, Anderson và Bourdieu. Trụ cột thứ hai tập trung vào bản sắc đô thị và cấu trúc không gian, với những nền tảng lý thuyết đến từ Lynch, Relph, Jacobs và Hillier. Trụ cột thứ ba xoay quanh di sản và sự kiến tạo biểu tượng, dẫn dắt bởi các nghiên cứu của Lowenthal, Smith và Massey. Trụ cột cuối cùng liên quan đến bản sắc cá nhân trong bối cảnh hiện đại và hậu hiện đại, dựa trên các lý thuyết từ Giddens và Harvey.
Cuối cùng, nghiên cứu xác lập cấu trúc khái niệm gồm bốn cụm lớn. Cụm thứ nhất phân tích mối quan hệ giữa bản sắc – toàn cầu hóa – văn hóa – di cư và nhấn mạnh vai trò của truyền thông, tiêu dùng toàn cầu và sự lai ghép văn hóa. Cụm thứ hai tập trung vào bản sắc trong không gian đô thị, bao gồm thiết kế đô thị, không gian công cộng, hình thái kiến trúc và các yếu tố lịch sử. Cụm thứ ba xoay quanh bản sắc địa phương, di sản và du lịch, cho thấy di sản văn hóa vật thể và phi vật thể đều đóng vai trò quan trọng trong hình thành bản sắc. Cụm thứ tư phân tích bản sắc nơi chốn, gắn bó cảm xúc và nhận thức về không gian đô thị.
5 – KẾT LUẬN
Nghiên cứu kết luận rằng bản sắc đô thị là một khái niệm động, đa chiều và có vai trò trung tâm trong hiểu biết về đô thị hiện đại. Sự mở rộng liên tục của lĩnh vực trong sáu thập kỷ qua phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với các yếu tố văn hóa – xã hội trong quy hoạch và phát triển đô thị. Phân tích thư mục học đã đem lại cái nhìn hệ thống về tiến trình hình thành tri thức, mạng lưới chuyên gia, tổ chức và quốc gia, cũng như các nền tảng lý thuyết xác định lĩnh vực này.
Các kết quả cho thấy bản sắc đô thị không chỉ được xây dựng từ cấu trúc vật chất hay lịch sử của thành phố, mà còn từ ký ức, trải nghiệm cá nhân, truyền thông, toàn cầu hóa và các dòng di cư. Điều này cho thấy bản sắc đô thị là sự giao thoa của nhiều cấp độ – từ cá nhân đến cộng đồng, từ đô thị đến quốc gia, và từ bối cảnh địa phương đến toàn cầu. Chính sự đa tầng này đã dẫn tới sự hình thành của bốn nhóm trí tuệ nền tảng và bốn cụm khái niệm lớn, mà nghiên cứu đã mô tả như một cấu trúc tri thức hoàn chỉnh của lĩnh vực.
Tuy vậy, nghiên cứu cũng chỉ ra những khoảng trống quan trọng. Các nghiên cứu liên quan đến bản sắc đô thị dưới góc độ môi trường còn rất hạn chế, đặc biệt trong các vấn đề như đảo nhiệt đô thị, khả năng chống chịu hay biến đổi khí hậu. Đồng thời, mối liên hệ giữa bản sắc đô thị và khái niệm “thành phố tương lai” gần như chưa được khám phá, dù đây là chủ đề đang được quan tâm trong quy hoạch và đô thị thông minh. Đáng chú ý hơn cả là sự thiếu vắng hoàn toàn của các nghiên cứu mô tả vai trò của công nghệ, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo, trong việc phân tích, diễn giải và tăng cường bản sắc đô thị.
Kết luận của nghiên cứu khẳng định sự cần thiết của việc mở rộng hướng nghiên cứu trong tương lai để tích hợp công nghệ, môi trường và các mô hình dự báo vào quá trình nghiên cứu bản sắc. Trí tuệ nhân tạo có thể đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích hành vi – không gian, mô hình hóa hình thái đô thị, nhận diện cấu trúc bản sắc và tạo ra các công cụ mới giúp quản lý, bảo tồn và truyền tải bản sắc. Nghiên cứu nhấn mạnh rằng sự kết hợp giữa công nghệ và bản sắc không chỉ là một khả năng mà là một yêu cầu tất yếu trong bối cảnh đô thị hiện đại.
Cuối cùng, nghiên cứu đóng góp thực tiễn quan trọng cho các nhà hoạch định chính sách. Các sự kiện lớn như lễ hội, hội nghị quốc tế hay sự kiện thể thao có thể được tận dụng để củng cố và quảng bá bản sắc đô thị. Các khung chính sách và quy định liên quan đến bảo tồn di sản, thiết kế đô thị và ứng dụng công nghệ cũng cần được điều chỉnh để nâng cao bản sắc đô thị. Việc khai thác giá trị của các không gian công cộng, quảng trường và di tích lịch sử không chỉ giúp củng cố bản sắc mà còn tạo ra lợi ích kinh tế – xã hội. Nhờ đó, nghiên cứu trở thành tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà quy hoạch, kiến trúc sư và chuyên gia lãnh vực đô thị.