

Nhận định của chuyên gia về các yếu tố môi trường vật lý tác động đến việc sử dụng không gian công cộng đô thị mở cho hoạt động thể chất
Experts’ Insights on Physical Environmental Factors Impacting the Use of Urban Public Open Spaces for Physical Activity
Tác giả | Benjamin Okenwa
Marga Munar Bauzá |
Ngày đăng tải | 01/10/2025 |
DOI | https://doi.org/10.1016/j.wss.2025.100308 |
Nguồn bài nghiên cứu | Science Direct |
Từ khóa | Yếu tố môi trường và vật lý
Không gian công cộng đô thị mở Hoạt động thể chất |
1 – GIỚI THIỆU
Lĩnh vực y tế công cộng ngày càng lo ngại về tình trạng hoạt động thể chất (PA) thấp và tỷ lệ béo phì tăng cao. Những vấn đề này liên quan trực tiếp đến nhiều bệnh lý như tim mạch, tiểu đường, rối loạn sức khỏe tâm thần và một số loại ung thư, góp phần làm giảm tuổi thọ tại các quốc gia phát triển. Giám sát toàn cầu cho thấy một phần ba dân số thế giới (khoảng 2,2 tỷ người) bị thừa cân và khoảng 712 triệu người bị béo phì; đồng thời có đến 31,3% người trưởng thành (tương đương 1,8 tỷ người) không đạt mức khuyến nghị về PA.
Xu hướng suy giảm mức PA đặc biệt rõ rệt ở thanh niên đô thị (25–40 tuổi) – nhóm ít được nghiên cứu nhưng lại đang giảm mạnh tỷ lệ tham gia các hoạt động thể chất. Bối cảnh đô thị, mặc dù có lợi thế về mật độ, tính kết nối và hệ thống giao thông công cộng, vẫn ghi nhận tỷ lệ bất hoạt thể chất cao. Do đó, việc nghiên cứu tác động của các yếu tố môi trường vật lý đô thị lên hành vi PA có ý nghĩa cấp thiết.
Không gian công cộng đô thị mở (UPOS) – bao gồm công viên, quảng trường, lối đi bộ, v.v. – đóng vai trò then chốt trong việc khuyến khích hoạt động thể chất và giảm nguy cơ bệnh mãn tính. Bài nghiên cứu này xây dựng và kiểm chứng một khung lý thuyết về các yếu tố môi trường vật lý tác động đến việc sử dụng UPOS cho hoạt động thể chất, thông qua tổng quan tài liệu và phỏng vấn chuyên gia nhằm đảm bảo tính thực tiễn và định hướng xu thế.
2 – MÔ TẢ HỆ THỐNG
Bài nghiên cứu tiếp cận khái niệm không gian công cộng đô thị mở (Urban Public Open Spaces – UPOS) như những khoảng không gian dành cho cộng đồng trong bối cảnh đô thị, nơi diễn ra các hoạt động giải trí ngoài trời, giao tiếp xã hội và đặc biệt là hoạt động thể chất. UPOS không bị giới hạn ở công viên mà còn bao gồm quảng trường, sân chơi, vườn, lối đi bộ, các tuyến đường mòn hoặc những khu vực xanh xen cài trong đô thị. Trong phân tích này, các yếu tố môi trường vật lý được hiểu theo hai lớp: yếu tố vật lý bên trong chính không gian mở và yếu tố môi trường bao quanh tạo nên bối cảnh sử dụng. Các yếu tố vật lý liên quan đến thiết kế, cấu trúc, mức độ an toàn và các tiện ích sẵn có; còn các yếu tố môi trường phản ánh mật độ đô thị, sự pha trộn chức năng sử dụng đất, sự kết nối không gian và vị trí phân bổ trong tổng thể đô thị.
Khung lý thuyết mà nghiên cứu xây dựng được hình thành từ tổng quan tài liệu và tiếp tục được tinh chỉnh dựa trên phỏng vấn chuyên gia. Khung này xác định sáu nhóm nhân tố vật lý quan trọng nhất ảnh hưởng đến việc sử dụng UPOS cho hoạt động thể chất. Nhóm thứ nhất là các thuộc tính thẩm mỹ, nhấn mạnh vai trò của cây xanh, bóng mát, sự hấp dẫn thị giác, tính duy trì và vệ sinh của không gian. Nhóm thứ hai là khả năng tiếp cận, liên quan đến kết nối giao thông, hạ tầng đi bộ và xe đạp, giao thông công cộng và các nguyên tắc thiết kế toàn diện để mọi đối tượng đều có thể sử dụng. Nhóm thứ ba là hỗn hợp sử dụng đất, chỉ ra rằng sự đa dạng công năng xung quanh UPOS như trường học, cửa hàng, khu dân cư hay các cơ sở dịch vụ sẽ gia tăng tính sôi động và khuyến khích việc sử dụng. Nhóm thứ tư là tính gần gũi, đề cập đến khoảng cách di chuyển, thường là khoảng cách đi bộ, cũng như cảm nhận chủ quan của người dân về sự thuận tiện. Nhóm thứ năm là an toàn, bao gồm cả khía cạnh an toàn giao thông, an toàn xã hội, chiếu sáng và khả năng quan sát, vì cảm giác an toàn thường là điều kiện tiên quyết cho việc sử dụng thường xuyên. Cuối cùng là quy mô, trong đó các không gian lớn có thể chứa đựng nhiều loại hình hoạt động khác nhau, nhưng nghiên cứu cũng nhấn mạnh rằng chất lượng thiết kế và tính sử dụng quan trọng hơn diện tích tuyệt đối.
3 – PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu triển khai với thiết kế hai giai đoạn. Ở giai đoạn đầu, nhóm tác giả tiến hành tổng quan tài liệu một cách hệ thống, tập hợp các nghiên cứu đã được công bố trong các tạp chí học thuật, sách chuyên ngành và báo cáo khoa học có liên quan đến chủ đề môi trường xây dựng, không gian công cộng và hoạt động thể chất. Từ nguồn tư liệu này, nhóm tác giả rút ra sáu yếu tố môi trường vật lý chính và hình thành nên khung lý thuyết ban đầu. Khung lý thuyết không chỉ xác định những yếu tố chính mà còn chia nhỏ thành các tiểu yếu tố cụ thể nhằm phản ánh rõ nét đặc tính của từng nhóm.
Ở giai đoạn thứ hai, dữ liệu định tính được bổ sung thông qua phỏng vấn bán cấu trúc với mười tám chuyên gia được lựa chọn có chủ đích từ nhiều lĩnh vực khác nhau như quy hoạch đô thị, kiến trúc, thiết kế cảnh quan, y tế công cộng và tâm lý môi trường. Các chuyên gia này đến từ nhiều quốc gia ở Bắc Mỹ, châu Âu và châu Úc, nhờ đó đem lại cái nhìn đa chiều và mang tính so sánh liên vùng. Quá trình tuyển chọn dựa trên hồ sơ khoa học, vị trí nghề nghiệp và kinh nghiệm thực tiễn liên quan đến môi trường đô thị và hoạt động thể chất. Mỗi buổi phỏng vấn kéo dài trung bình hai mươi mốt phút, được tiến hành trực tuyến và ghi âm lại. Các câu hỏi phỏng vấn tập trung vào việc xác nhận vai trò của các yếu tố môi trường vật lý, cách chúng tác động đến các loại hình hoạt động thể chất và yếu tố nào được cho là quan trọng nhất đối với nhóm người trưởng thành trẻ tuổi.
Dữ liệu thu được từ phỏng vấn được phiên âm đầy đủ, sau đó phân tích bằng phương pháp phân tích chủ đề (thematic analysis) dựa theo mô hình của Braun và Clarke. Quá trình phân tích bao gồm làm quen với dữ liệu, mã hóa các đoạn trả lời, đối chiếu và so sánh mã giữa các cuộc phỏng vấn, hình thành các chủ đề sơ bộ và cuối cùng điều chỉnh khung phân tích để phù hợp với mục tiêu nghiên cứu. Việc phân tích được hỗ trợ bằng phần mềm NVivo 14, đồng thời có sự kiểm tra chéo liên mã hóa để đảm bảo độ tin cậy. Kết quả phân tích không chỉ dừng ở việc mô tả các chủ đề mà còn tính toán tần suất đề cập của từng yếu tố, từ đó cho thấy mức độ đồng thuận của các chuyên gia.
4 – KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Kết quả chỉ ra rằng có sự đồng thuận cao giữa chuyên gia và các nghiên cứu trước đây về tầm quan trọng của các yếu tố môi trường vật lý trong việc thúc đẩy sử dụng không gian công cộng cho hoạt động thể chất. Trước hết, các yếu tố thẩm mỹ được nhấn mạnh như một nhân tố trung tâm. Gần như toàn bộ chuyên gia cho rằng sự hiện diện của cây xanh, bóng mát, cảnh quan hấp dẫn cùng với tiện ích công cộng như ghế ngồi, vòi nước uống và nhà vệ sinh tạo ra sự thoải mái và khuyến khích người dân duy trì hoạt động thể chất. Sự sạch sẽ và duy trì thường xuyên cũng được khẳng định có vai trò không kém, bởi một không gian được chăm sóc tốt không chỉ tạo cảm giác đẹp mắt mà còn làm gia tăng cảm nhận an toàn.
Một yếu tố khác được đề cập với mức độ đồng thuận cao là an toàn. Hầu hết các chuyên gia cho rằng cảm giác an toàn, bao gồm cả an toàn giao thông lẫn an ninh xã hội, là điều kiện tiên quyết để người dân quyết định sử dụng không gian công cộng. Ánh sáng đầy đủ, tầm nhìn thông thoáng, khả năng giám sát thụ động từ cộng đồng và sự hiện diện của người sử dụng khác được xem là những yếu tố then chốt làm tăng mức độ an toàn cảm nhận.
Khả năng tiếp cận cũng là một yếu tố nổi bật. Các chuyên gia cho rằng không gian công cộng cần được kết nối tốt với hạ tầng đi bộ, xe đạp, giao thông công cộng và có thể tiếp cận bằng ô tô. Thiết kế toàn diện cho mọi lứa tuổi và nhóm đối tượng, bao gồm cả người cao tuổi và người khuyết tật, được xem là rất quan trọng. Ngoài ra, khả năng tiếp cận bên trong chính không gian công cộng cũng được nhấn mạnh, bởi chỉ khi di chuyển thuận lợi trong khu vực thì người dùng mới sẵn sàng duy trì hoạt động.
Hỗn hợp sử dụng đất được cho là tạo ra tính sôi động và liên tục của không gian, bởi khi xung quanh có trường học, cửa hàng, khu dân cư hoặc các điểm đến xã hội, không gian công cộng trở thành một phần của đời sống hàng ngày, từ đó khuyến khích hoạt động thể chất diễn ra tự nhiên hơn. Tính gần gũi, đặc biệt là khoảng cách đi bộ, cũng đóng vai trò quan trọng, bởi khi một công viên hoặc quảng trường nằm trong tầm với hàng ngày, người dân sẽ tích hợp nó vào thói quen sinh hoạt thường xuyên hơn.
Trong khi đó, quy mô không gian được nhắc đến ít hơn nhưng vẫn có ý nghĩa. Các không gian lớn cung cấp nhiều hoạt động khác nhau, từ thể thao, vui chơi cho đến nghỉ ngơi và giao tiếp, song các chuyên gia cho rằng chất lượng thiết kế, tính duy trì và cảm giác an toàn quan trọng hơn diện tích tuyệt đối. Điều này có nghĩa là một không gian vừa phải nhưng được thiết kế tốt, sạch sẽ và an toàn có thể hiệu quả hơn một không gian rộng nhưng thiếu sự quản lý và tiện ích.
Tổng hợp lại, sáu nhóm yếu tố này không hoạt động tách rời mà có sự tương tác và củng cố lẫn nhau. Thẩm mỹ gắn liền với an toàn qua việc bảo trì; khả năng tiếp cận được nâng cao khi có sự đa dạng chức năng xung quanh; và tính gần gũi càng phát huy tác dụng khi không gian có thiết kế hấp dẫn và an toàn. Đây là sự tương tác phức hợp tạo nên một môi trường toàn diện, hỗ trợ con người tham gia hoạt động thể chất một cách tự nhiên và bền vững.
5 – KẾT LUẬN
Bài nghiên cứu đóng góp quan trọng vào hiểu biết về mối quan hệ giữa môi trường xây dựng và sức khỏe cộng đồng, đặc biệt trong việc phân tích cách các yếu tố môi trường vật lý tác động đến việc sử dụng không gian công cộng đô thị mở cho hoạt động thể chất. Thông qua việc đối chiếu giữa bằng chứng từ tài liệu và nhận định thực tiễn từ chuyên gia, nghiên cứu đã xác nhận rằng các yếu tố thẩm mỹ, an toàn, khả năng tiếp cận, hỗn hợp sử dụng đất, tính gần gũi và quy mô đều có ảnh hưởng rõ rệt. Trong đó, thẩm mỹ và an toàn được khẳng định là nhân tố then chốt, bởi chúng quyết định trải nghiệm và cảm nhận trực tiếp của người sử dụng.
Đóng góp nổi bật của nghiên cứu là sự xây dựng và kiểm chứng một khung lý thuyết mang tính tích hợp. Thay vì xem xét từng yếu tố đơn lẻ, khung này cho thấy cách các yếu tố kết nối và bổ trợ lẫn nhau để tạo thành một môi trường toàn diện. Điều này mang lại giá trị thực tiễn cao cho các nhà quy hoạch, kiến trúc sư và nhà hoạch định chính sách khi thiết kế hoặc đánh giá các không gian công cộng đô thị nhằm thúc đẩy hoạt động thể chất và nâng cao sức khỏe cộng đồng.
Nghiên cứu cũng chỉ ra một số giới hạn. Số lượng chuyên gia còn hạn chế và phần lớn đến từ bối cảnh phương Tây, do vậy chưa phản ánh hết sự đa dạng toàn cầu. Hơn nữa, nghiên cứu tập trung vào ý kiến chuyên gia mà chưa lồng ghép nhiều trải nghiệm từ người sử dụng trực tiếp. Trong tương lai, các nghiên cứu cần bổ sung góc nhìn từ cộng đồng, đặc biệt tại các nước đang phát triển, để tăng tính đại diện và khả năng ứng dụng rộng rãi của khung lý thuyết. Đồng thời, việc kết hợp yếu tố xã hội, như bất bình đẳng trong tiếp cận và chi phí di chuyển, sẽ giúp lý giải toàn diện hơn về sự khác biệt trong hành vi sử dụng không gian công cộng.
Tổng thể, công trình này khẳng định rằng để khuyến khích hoạt động thể chất, không gian công cộng đô thị mở cần được thiết kế và quản lý như một hệ thống tích hợp, nơi thẩm mỹ, an toàn, khả năng tiếp cận và tính đa dạng chức năng cùng nhau tạo nên một môi trường sống năng động và lành mạnh cho cộng đồng.