

Phương pháp hỗn hợp nhằm hiểu hành vi người sử dụng liên quan đến năng lượng và các thói quen hàng ngày trong nhà ở nhiều tầng
A mixed-method approach to understand energy-related occupant behavior and everyday practices in multi-story residential buildings
Tác giả | Kamilla Heimar Andersen Anders Rhiger Hansen Anna Marzsal-Pomianowska Henrik N. Knudsen Daniel Leiria Per Kvols Heiselberg |
Ngày đăng tải | 24/03/2025 |
DOI | https://doi.org/10.1016/j.enbuild.2025.115650 |
Nguồn bài nghiên cứu | Science Direct |
Từ khóa | Hành vi người sử dụng
Thói quen sử dụng hệ thống sưởi Tương tác giữa con người và tòa nhà Sử dụng năng lượng sưởi Nhà ở Hiệu quả năng lượng Sự thoải mái nhiệt Môi trường trong nhà Phản hồi năng lượng |
1 – GIỚI THIỆU
Trong những thập kỷ gần đây, hành vi sử dụng năng lượng của người cư trú ngày càng được chú trọng nhằm thu hẹp khoảng cách giữa hiệu suất thiết kế và thực tế vận hành của các tòa nhà. Bằng cách nghiên cứu các cơ chế như quyết định sử dụng năng lượng và thói quen dùng hệ thống sưởi, bài nghiên cứu đóng góp vào việc phát triển các chiến lược nâng cao hiệu quả năng lượng. Tuy nhiên, các yếu tố này vẫn chưa được xác định đầy đủ, đặc biệt trong bối cảnh nhà ở nhiều tầng và nhà tiết kiệm năng lượng – nơi hành vi người sử dụng ảnh hưởng đáng kể. Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định lượng và định tính để khảo sát 6 người cư trú thuộc 5 hộ gia đình tại một khu nhà ở nhiều tầng ở Đan Mạch, với hệ thống đo lường nhiệt độ phòng, mức sử dụng sưởi và nhiệt độ cài đặt. Kết quả cho thấy sự khác biệt lớn trong thói quen sưởi giữa các hộ nhưng đồng thời tồn tại một số thực hành dùng chung – đặc biệt là việc sử dụng màn hình phản hồi năng lượng. Điều này khẳng định vai trò quan trọng của sự hỗ trợ từ ban quản lý tòa nhà trong việc cải thiện hiệu quả năng lượng.
2 – MÔ TẢ HỆ THỐNG
Tòa nhà nghiên cứu nằm ở vùng đô thị phía Bắc Đan Mạch, xây từ 1949–1950, được cải tạo vào 2012–2013 để giảm tiêu thụ năng lượng. Đến năm 2022, tòa nhà đạt nhãn năng lượng A2020 theo quy định Đan Mạch. Toàn bộ hệ thống sưởi sử dụng bơm nhiệt địa nhiệt (GSHP) cung cấp nước nóng và nước sưởi cho hệ thống sưởi sàn. Hệ thống điều chỉnh nhiệt dựa vào nhiệt độ ngoài trời, nhưng mỗi căn hộ vẫn có thể cài đặt nhiệt độ riêng cho từng phòng. Ngoài ra, hệ thống thông gió cân bằng được lắp đặt riêng ở từng hộ. Tòa nhà còn có 200 m² pin mặt trời, cung cấp khoảng 60% điện năng tiêu thụ.
Từng căn hộ có màn hình phản hồi năng lượng hiển thị dữ liệu tiêu thụ điện, nước, sưởi và độ ẩm, giúp cư dân theo dõi và điều chỉnh mức tiêu dùng. Các biểu tượng “mặt cười” trên màn hình thể hiện mức sử dụng tốt hoặc xấu so với trung bình tháng trước. Điều này không chỉ tăng sự minh bạch mà còn giảm bất ngờ về hóa đơn cuối năm.
3 – PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu áp dụng phương pháp hỗn hợp tuần tự (sequential mixed-method):
– Dữ liệu định lượng: Đo lường năng lượng sưởi, nhiệt độ phòng và nhiệt độ cài đặt mỗi 5 phút trong vòng 1 năm (19/01/2022 – 19/01/2023). Các chỉ số hiệu suất chính (KPI) bao gồm: tổng mức tiêu thụ sưởi, tiêu thụ bình quân tháng, tiêu thụ tính theo diện tích, điều chỉnh theo chỉ số ngày cần sưởi (HDD), và số ngày sử dụng sưởi.
– Dữ liệu định tính: Phỏng vấn bán cấu trúc với cư dân từ 5 hộ gia đình, mỗi hộ được thăm tối thiểu ba lần. Nội dung tập trung vào hành vi liên quan đến nhiệt độ, sự thoải mái, tương tác với hệ thống và quan điểm về phản hồi năng lượng.
4 – KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Dữ liệu định lượng cho thấy sự khác biệt lớn giữa các hộ về:
– Nhiệt độ cài đặt và nhiệt độ thực tế.
– Tần suất thay đổi nhiệt độ cài đặt (từ 2 đến 21 lần mỗi năm).
– Số ngày bật sưởi (từ 90 đến 301 ngày).
– Mức tiêu thụ sưởi bình quân khác nhau từ 0.57 đến 2.96 kWh/m² mỗi tháng.
Dữ liệu định tính phản ánh:
– Một số hộ có thói quen ghi lại tiêu dùng hàng ngày để theo dõi (Oluf, Elsa).
– Có hộ điều chỉnh trang phục thay vì tăng nhiệt độ (Elsa, Gerda).
– Tương tác giữa các thành viên trong hộ (Kristoffer & Anna) ảnh hưởng đến cách sử dụng năng lượng.
– Sự tin tưởng vào hướng dẫn từ quản lý tòa nhà giúp định hình hành vi tiêu dùng.
5 – KẾT LUẬN
Nghiên cứu khẳng định rằng:
– Hành vi sử dụng năng lượng trong nhà ở nhiều tầng rất đa dạng, chịu ảnh hưởng bởi thói quen cá nhân, mối quan hệ trong hộ, cấu trúc tòa nhà và sự hỗ trợ từ bên ngoài.
– Kết hợp dữ liệu định lượng và định tính giúp nắm bắt toàn diện các yếu tố ảnh hưởng.
Dù mỗi hộ có thói quen khác nhau, vẫn tồn tại các thực hành chung – đặc biệt liên quan đến phản hồi năng lượng và chia sẻ kinh nghiệm.